HEAT PUMP SẤY TIÊU

Đã bán (0)

Liên hệ

Heatpump sấy Mimico là công nghệ mới nhất hiện nay, đáp ứng được mọi tiêu chí về an toàn vệ sinh thực phẩm hoặc các ngành khác có yêu cầu khắt khe các. Ngoài ra máy sấy heatpump sấy có hiệu suất cao hơn 300% so với các nguồn nhiên liệu khác.  Máy được thiết kế nhỏ gọn, đẹp và dễ dàng di chuyển lắp đặt, về tính năng. được trang bị hệ thống điều khiển thông minh, có màn hình điều khiển cảm ứng, dễ dàng cài đặt chu trình sấy được sâu hơn, đáp ứng được mọi quy trình yêu cầu nghiêm ngặt của sản phẩm sấy, Sấy Heatpump MIMICO có nhiều loại công suất to và nhỏ, người sử dụng dễ dàng lựa chọn công suất phù hợp làm cho giá đầu tư của hệ thống giảm, máy sấy có thể áp dụng trong tất cả các ngành từ nông nghiệp đến công nghiệp, áp dung cho những ngành như sau
 

ĐẶC ĐIỂM VƯỢT TRỘI CỦA HEATPUMP SẤY MIMICO

- Đáp ứng được được mọi tiêu chí về an toàn thực phẩm
- Hệ thống điều khiển thông minh phù hợp cho tất cả các loại sản phẩm
- An toàn và thân thiện môi trường
- Hiệu suất cao hơn 300% đối với các nguồn nhiên liệu khác
- Độ bền cao, nhỏ gọn dễ dàng di chuyển và lắp đặt.

Ứng dụng cho các ngành như:

- Sấy hương, sấy hoa
- Sấy hoa quả, trái cây
- Sấy dược liệu
- Sấy quần áo, vải vóc trong xưởng may
- Sấy mỳ hoặc các mặt hàng thực phẩm khác
- Sấy thủy sản
- Sấy gỗ
- Sấy bùn thải công nghiệp hoặc duy trì nhiệt độ trong các phòng bảo quản vv…
- Sấy in

Số lượng:

Thông tin sản phẩm

Mã sản phẩm
Model No.

Unit

MMC015-AHP-DRPP

MMC030-AHP-DRPP

MMC060-AHP-DRPP

MMC120-AHP-DRPP

MMC200-AHP-DRPP

MMC250-AHP-DRPP

Công suất danh định
Rated Heating Capacity

kW

5.2

10.5

21

42

75.8

85

Công suất điện đầu vào
Rated Power Input

kW

1.18

2.5

6.3

13

23.4

25

Dòng điện danh định
Rated Current

A

4.9

10.2

11.8

22.8

39.5

43.9

Nhiệt độ không khí xả thải

Discharged Air Temp

30~55

30~55

30~55

30~55

30~55

30~55

Nguồn điện
Power Supply

V/Ph/Hz

220V/1PH/50Hz

220V/1PH/50Hz

3HP/380V/50Hz

3HP/380V/50Hz

3HP/380V/50Hz

3HP/380V/50Hz

Nhiệt độ môi trường làm việc
Working Ambient Temp

10~43

10~43

10~43

10~43

10~43

10~43

Thương hiệu máy nén
Compressor Brand

 

GMCC

GMCC

Copeland

Copeland

Invotech

Invotech

Số lượng máy nén
Compressor Qty

set

1

1

1

2

2

3 Fixed Speed+1 Digital

Môi chất
Refrigerant

 

R22

R22

R22

R22

3/R22+1/R134a

3/R22+1/R134a

Công suất quạt tuần hoàn
Power of Circulating Fan Motor

kW

0.23

3.5# 0.55

4# 0.75*2

5# 1.1*2

6# 2.2*2

7#  2.2kW×2

Lưu lượng gió
Supply Air Volume

m³/h

1800

4000

6500

16500

22000

25000

Áp suất tĩnh
Supply Air Static Pressure

Pa

120

120

200

200

200

250

Cấp độ bảo vệ
IP grade (Level of protection)

 

IPX0

Độ ồn
Noise

dB

≤56

≦58

≦60

≦64

≦68

≦70

Trọng lượng
Weight

kg

50

120

350

430

560

620

Kích thước sản phẩm (D*R*C)
Product Size (W*D*H)

mm

680×600×510

1180*900*680

1660×1240×845

1660×1470×1058

1822×1765×1282

2220×1845×1321

Kích thước thùng sấy
Bucket Size

mm

φ740*900

/

/

/

/

/

Trọng lượng vật sấy
Drying Materials Weight

kg

150

350

700~1500

2500~3200

4000~5000

5000~6000

 

 

 

Đánh giá: HEAT PUMP SẤY TIÊU

  • 5

    100%
  • 4

    0%

  • 3

    0%

  • 2

    0%

  • 1

    0%