Đã bán (0)
Liên hệ
Số lượng:
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Model |
MMC |
MMC-75NN |
MMC-150NN |
MMC-200NN |
MMC-260NN |
|
Nguồn nhiệt 30℃ |
Công suất nhiệt |
kW |
57.6 |
115.2 |
172.8 |
230.4 |
Lưu lượng hơi/ nước |
m3/H |
0.079/10 |
0.158/20 |
0.237/30 |
0.317/40 |
|
Công suất điện vào |
kW |
28.8 |
57.6 |
86.4 |
115.2 |
|
COP |
W/W |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Nguồn nhiệt 20℃ |
Công suất nhiệt |
kW |
56.4 |
112.8 |
169.2 |
225.6 |
Lưu lượng hơi/ nước |
m3/H |
0.077/10 |
0.154/20 |
0.231/30 |
0.310/40 |
|
Công suất điện vào |
kW |
29.5 |
59 |
88.5 |
118 |
|
COP |
W/W |
1.91 |
1.91 |
1.91 |
1.91 |
|
Nguồn nhiệt 10℃ |
Công suất nhiệt |
kW |
55.6 |
111.2 |
166.8 |
222.4 |
Lưu lượng hơi/ nước |
m3/H |
0.076/10 |
0.152/20 |
0.228/30 |
0.304/40 |
|
Công suất điện vào |
kW |
34.7 |
69.4 |
104.1 |
138.8 |
|
COP |
W/W |
1.6 |
1.6 |
1.6 |
1.6 |
|
Nguồn điện |
V/Ph/Hz |
|
380V~415V 50~60Hz |
380V~415V 50~60Hz |
380V~415V 50~60Hz |
380V~415V 50~60Hz |
Lưu lượng nước thải |
m3/H |
8.9 |
17.8 |
35.6 |
71.2 |
|
Nhiệt độ đầu ra định mức |
℃ |
95~130 |
95~130 |
95~130 |
95~130 |
|
Nhiệt độ nước thải |
℃ |
40~80 |
40~80 |
40~80 |
40~80 |
|
Kết nối ống |
DN |
DN32 |
DN40 |
DN65 |
DN80 |
|
Kích thước |
Dài |
mm |
1745 |
1745 |
2600 |
2600 |
Rộng |
mm |
1000 |
1500 |
1500 |
1500 |
|
Cao |
mm |
1540 |
1900 |
1900 |
1900 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
65 |
80 |
85 |
90 |
|
Trọng lượng |
kg |
1600 |
1900 |
2400 |
3200 |
Chi nhánh Hà Nội: Tầng 8, tòa nhà 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội